Từ "nanh vuốt" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Nghĩa đen: "Nanh vuốt" chỉ về các bộ phận của động vật, cụ thể là "nanh" (răng sắc nhọn của một số loài thú, như hổ, sư tử) và "vuốt" (móng tay sắc nhọn của thú, như mèo, chó). Những bộ phận này thường dùng để săn mồi hoặc tự vệ.
Nghĩa bóng: "Nanh vuốt" còn được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người có khả năng, sức mạnh hay sự khéo léo trong việc thực hiện nhiệm vụ, giúp việc. Thường được dùng để ca ngợi những người có năng lực, sự hỗ trợ đắc lực trong công việc.
Nghĩa tiêu cực: "Nanh vuốt" cũng có thể chỉ sự kìm kẹp, áp bức, hay sự nguy hiểm mà ai đó phải đối mặt.
Biến thể: Không có biến thể trực tiếp của từ "nanh vuốt", nhưng bạn có thể sử dụng các từ khác như "móng vuốt" (móng tay sắc nhọn) hoặc "sát thủ" (người có khả năng gây nguy hiểm).
Từ đồng nghĩa: