Characters remaining: 500/500
Translation

nanh vuốt

Academic
Friendly

Từ "nanh vuốt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa đen: "Nanh vuốt" chỉ về các bộ phận của động vật, cụ thể "nanh" (răng sắc nhọn của một số loài thú, như hổ, sư tử) "vuốt" (móng tay sắc nhọn của thú, như mèo, chó). Những bộ phận này thường dùng để săn mồi hoặc tự vệ.

    • dụ: "Con hổ nanh vuốt rất sắc bén, giúp dễ dàng săn bắt con mồi."
  2. Nghĩa bóng: "Nanh vuốt" còn được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người khả năng, sức mạnh hay sự khéo léo trong việc thực hiện nhiệm vụ, giúp việc. Thường được dùng để ca ngợi những người năng lực, sự hỗ trợ đắc lực trong công việc.

    • dụ: " ấy nanh vuốt của công ty, luôn giúp đỡ mọi người hoàn thành công việc."
  3. Nghĩa tiêu cực: "Nanh vuốt" cũng có thể chỉ sự kìm kẹp, áp bức, hay sự nguy hiểm ai đó phải đối mặt.

    • dụ: "Chúng tôi đã thoát khỏi nanh vuốt của kẻ thù sau nhiều năm đấu tranh."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay ngữ cảnh nói chuyện, "nanh vuốt" có thể được dùng để chỉ những mối đe dọa không chỉ từ động vật còn từ con người, như trong một câu chuyện về sự phản bội hay áp bức.
    • dụ: "Trong xã hội, không ít người phải sống dưới nanh vuốt của những kẻ tham lam tàn ác."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Không biến thể trực tiếp của từ "nanh vuốt", nhưng bạn có thể sử dụng các từ khác như "móng vuốt" (móng tay sắc nhọn) hoặc "sát thủ" (người khả năng gây nguy hiểm).

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Sát thủ" (người khả năng gây hại).
    • "Kẻ thù" (người đối địch, có thể gây nguy hiểm).
Từ gần giống:
  • "Nanh" "vuốt" cũng có thể đứng riêng lẻ để chỉ các bộ phận khác nhau của động vật, nhưng khi kết hợp lại thành "nanh vuốt", chúng mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sức mạnh sự nguy hiểm.
  1. dt. 1. Nanh vuốt của thú; thường dùng để kẻ giúp việc giỏi giang đắc lực: Đã ngoài nanh vuốt lại trong cột rường (Phan Trần). 2. Sự kìm kẹp dã man, nguy hiểm đến tính mạng: thoát khỏi nanh vuốt kẻ thù.

Comments and discussion on the word "nanh vuốt"